Tiện

Giá đỡ loại kẹp đôi để sao chép giá đỡ định hình

Giá đỡ định hình 25° (109,18 KB)

Giá đỡ cho dụng cụ có đường kính nhỏ

Giá đỡ cho dụng cụ có đường kính nhỏ (83,92 KB)

Giá đỡ cho MICRO MINI TWIN (43,73 KB)

Hệ thống rãnh GY

GYAR/L***90*-*** (156,75 KB)

GYDR/L***90*-M20L/R (93.76 KB)

GYDR/L***90*-M25L/R (219.02 KB)

GYHR/L**-M20R/L (186,27 KB)

GYHR/L**-M25R/L (147.07 KB)

GYMR/L*-** (216,21 KB)

GYM25R/L*-** (133,26 KB)

GYM25R/LD*-** (638,64 KB)

C*-GYHERM**-M25R (448,95 KB)

Hệ thống cắt và rãnh GW Series

Dòng GW (206,14 KB)

Khối công cụ (460,79 KB)

Ống dẫn nước làm mát (365,54 KB)

Dành cho máy đa chức năng Dụng cụ HSK-T

Giá đỡ dụng cụ Tiện (loại thẳng) (246,53 KB)

Giá đỡ dụng cụ Tiện (loại 45°) (211,54 KB)

Giá đỡ thanh khoan (230,83 KB)

Ống khóa bên thân máy khoan Dia.32 (199,71 KB)

Phay gắn mảnh

Chèn cạnh cắt nghiêng

Giá đỡ loại BAP3500-A cho đầu chèn R mũi nhỏ (89,76 KB)

Giá đỡ loại BAP3500-B cho đầu mũi lớn R (98,36 KB)

Gia công gang hiệu suất cao

FBP415 (86,09KB)

Máy phay đầu bi có thể lập chỉ mục để hoàn thiện

RM (89,31KB)

Đầu có thể thay đổi

Máy phay đầu iMX Cách lắp đầu (474,65 KB)

Máy phay đầu iMX Cách sử dụng chất bôi trơn chống kẹt (1,45 MB)

Dao Phay mặt loại lắp vít sử dụng chung

ASX445 (111,44KB)

Dao Phay mặt loại chèn nhiều góc đa năng

AHX640S (91,51KB)

Gia công gang hiệu suất cao

AHX640W (172.04KB)

AOX445 (436,99KB)

Dao Phay mặt để gia công gang với hệ thống điều chỉnh độ chạy ra

WSF406W (186,72KB)

Cho cắt chung

SE415, SE515, SE445, SE545 (370,85 KB)

Máy cắt loại chèn cạnh mạnh cho gang

VOX400 (92,05KB)

Dao phay vai loại Phay vít

ASX400 (118,74KB)

Dao cắt đa chức năng có thể lập chỉ mục

Loại trục APX3000 (INCH) (39,62 KB)

Kiểu chuôi APX3000 (INCH) (40,85 KB)

Kiểu trục APX3000 (mm) (79,96 KB)

Kiểu chuôi APX3000 (mm) (109,88 KB)

Loại vặn vít APX3000 (mm) (43,33 KB)

Loại lưỡi cắt dài APX3000 (127,62 KB)

Loại trục APX4000 (INCH) (63,87 KB)

Kiểu chuôi APX4000 (INCH) (60,41 KB)

Máy phay đầu vỏ cạnh dài APX4000 (INCH) (70,48 KB)

Kiểu trục APX4000 (mm) (98,36 KB)

Kiểu chuôi APX4000 (mm) (88,98 KB)

Loại dao phay đầu có cạnh dài APX4000 (mm) (71,19 KB)

Để gia công hợp kim nhôm và titan

Loại trục AXD4000 (INCH) (170,15 KB)

Loại chuôi AXD4000 (INCH) (164,17 KB)

Loại trục AXD4000 (mm) (183,38 KB)

Kiểu chuôi AXD4000 (mm) (186,68 KB)

Loại trục AXD4000A (INCH) (179,11 KB)

Loại trục AXD4000A (mm) (213,89 KB)

Loại trục AXD7000 (INCH) (93,64 KB)

Loại chuôi AXD7000 (INCH) (118.02 KB)

Loại trục AXD7000 (mm) (98,25 KB)

Kiểu chuôi AXD7000 (mm) (80,38 KB)

Loại AXD7000 HSK (mm) (42,87 KB)

Dành cho nhôm và các vật liệu khó cắt

Loại BXD4000 (INCH) (55,44 KB)

BXD (mm) (88,93 KB)

Máy phay đầu chèn đa chức năng

AQXU (INCH) (111,01 KB)

AQX (mm) (113.01 KB)

Dao phay bán kính Phay cao

WJX14 Bộ cắt bu lông đường kính nhỏ tích hợp (260,60 KB)

AJX (INCH) (138.08 KB)

AJX (mm) (79,62 KB)

Máy phay đầu bán kính đường kính nhỏ

Máy phay bán kính ARX (133.07 KB)

Điểm kẹp của máy cắt

BRP, OCTACUT, BOE, PMF (44,10 KB)

Máy phay đầu có thể lập chỉ mục để Phay vai sâu

SPX (mm) (60,47 KB)

Loại đầu phay SPX Shell (INCH) (70,79 KB)

Loại đầu phay SPX Shell (mm) (73,52 KB)

Dùng cho Phay hợp kim Titan

ASPX (INCH) (117,19 KB)

ASPX (mm) (145,16 KB)

VFX5 (INCH) (156,46 KB)

VFX5 (mm) (156,14 KB)

VFX6 (INCH) (158,53 KB)

VFX6 (mm) (157,55 KB)

Máy phay đầu bi có thể lập chỉ mục để hoàn thiện

SRF (106,47KB)

Máy phay đầu bi mũi tròn để gia công thô khuôn kim loại

SRM2 (INCH) (43,68 KB)

SRM2 (mm) (46,27 KB)

Máy phay đầu có thể lập chỉ mục để cắt dưới

PMC (59.83KB)

Phay liệu theo chiều dọc

PMR (73.35KB)

Hệ thống dụng cụ VÍT TRONG DỤNG CỤ

CÔNG CỤ VÍT (117,71 KB)

Dao Phay mặt để hoàn thiện hợp kim nhôm tốc độ cao

V10000 (247,02KB)

Thông báo an toàn cho V10000 (72,35 KB)

Dao cắt hoàn thiện cho hợp kim nhôm và gang

NF10000 (226,98KB)

Dao Phay thiện cấp liệu cao cho hợp kim nhôm

FMAX (197,61 KB)

Khoan

Đầu khoan cacbua có thể thay đổi loại

Hệ thống Khoan bậc mô-đun TAW (165,09 KB)

TAW (INCH) (61.02 KB)

TAW (mm) (61,22 KB)

S-TAW (404.82 KB)

Hướng dẫn vận hành phương pháp sửa chữa S-TAW (198.65 KB)

Máy khoan có thể lập chỉ mục

MVX (INCH) (28,33 KB)

TAF (INCH) (787,23 KB)

TAF (mm) (128,71 KB)

Ống bọc Just Fit cho máy khoan TAF (87.53 KB)

Người khác

Cờ lê lực (57,42 KB)

Gia công để sử dụng với giá đỡ khóa bên (27.00 KB)

Bộ hoàn thiện van loại kẹp thủy lực HVF (146,33 KB)

Hi-Bore tốt FA/FV (143,44 KB)

Loại DG (111,79 KB)

BF407 (165.06KB)

LSE445 (102,67KB)

Vỏ dao cắt Qing (161,32 KB)