Công suất cắt (Pc)

Nhập các giá trị.

Công suất cắt (Pc)

Pc (kW) : Actual Cutting Power
ap (mm) : Depth of Cut
f (mm/rev) : Feed per Revolution
vc (m/min) : Cutting Speed
Kc (MPa) : Specific Cutting Force
n: (Machine Coefficient)

áp(mm)
f(mm/vòng)
vc(m/phút)
Kc(MPa)
η(Hệ số máy)
Máy tính(kw)

Ví dụ

Công suất cắt cần thiết để gia công thép mềm ở tốc độ cắt 120m/phút với độ sâu cắt 3mm và bước tiến 0,2mm/vòng (Hệ số máy 80%) là bao nhiêu?

Trả lời

Thay lực cắt riêng Kc=3100MPa vào công thức.
Pc=(3×0,2×120×3100)/(60×10 3 ×0,8)=4,65(kW)

Kc

Vật liệu làm việc Độ bền kéo (MPa)
và Độ cứng
Lực cắt riêng Kc(MPa)
0.1
(mm/rev)
0.2
(mm/rev)
0.3
(mm/rev)
0.4
(mm/rev)
0.6
(mm/rev)
Thép mềm 520 3610 3100 2720 2500 2280
Thép trung bình 620 3080 2700 2570 2450 2300
Thép cứng 720 4050 3600 3250 2950 2640
Thép công cụ 670 3040 2800 2630 2500 2400
Thép công cụ 770 3150 2850 2620 2450 2340
Thép Crom Mangan 770 3830 3250 2900 2650 2400
Thép Crom Mangan 630 4510 3900 3240 2900 2630
Thép Crom Molypden 730 4500 3900 3400 3150 2850
Thép Crom Molypden 600 3610 3200 2880 2700 2500
Thép Niken Crom Molypden 900 3070 2650 2350 2200 1980
Thép Niken Crom Molypden 352HB 3310 2900 2580 2400 2200
Gang cứng 46HRC 3190 2800 2600 2450 2270
Gang Meehanite 360 2300 1930 1730 1600 1450
Gang xám 200HB 2110 1800 1600 1400 1330