Đối với thép
Đối với thép không gỉ
Đối với gang
Đối với kim loại màu
Đối với vật liệu khó cắt
Đối với vật liệu cứng
DC(mm) : Cutting Diameter
z : Insert Number or peripheral effective cutting edge count
ap(mm) : Depth of Cut
ae(mm) : Cutting Width
n(min⁻¹) : Main Axis Spindle Speed
vc(m/min) : Cutting Speed
vf(mm/min) : Table Feed per Min.
fz(mm/tooth) : Feed per Tooth
Kc(MPa) : Specific Cutting Force
η : Machine Coefficient
Pc(kW) : Actual Cutting Power
Công suất cắt thực tế cần thiết khi cắt SCM440 bằng ASX445R10005D là bao nhiêu? Với độ sâu
Cắt là 3mm, Chiều rộng cắt là 80mm, Tốc độ cắt là 220m/phút, Tốc độ ăn dao trên mỗi răng là 0,1mm/răng và
Hệ số máy là 80%.
Chọn ASX445 từ Cutter, SCM440 từ Work Material. Vì ASX445R10005D, nhập 100 vào DC
và 5 trong cột z. Theo từng điều kiện, nhập 3 trong ap, 80 trong ae, 220 trong vc, 0,1 trong fz và 0,8 trong η.
Sau đó nhấn <Tính toán> và thu được PC=4,24 (kW).
Mitsubishi Materials Corporation ("công ty") rất coi trọng thông tin được trình bày trên trang web này, nhưng không đảm bảo tính chính xác hoặc phù hợp của thông tin.
Công ty không đảm bảo tính nhất quán chung của thông tin và URL xuất hiện ở đây và có quyền sửa đổi nội dung khi cần thiết.
Công ty không chịu trách nhiệm về bất kỳ mất mát hoặc thiệt hại nào phát sinh do truy cập trang web này hoặc sử dụng thông tin thu thập được từ trang web này, bất kể lý do gì.
Tư vấn kỹ thuật từ đây
24/7 Biểu mẫu liên hệĐối với thép
Đối với thép không gỉ
Đối với gang
Đối với kim loại màu
Đối với vật liệu khó cắt
Đối với vật liệu cứng
Để cắt hoàn thiện
Dùng để cắt vừa
Để cắt thô